Mặt bích là một bộ phận quan trọng của hệ thống đường ống công nghiệp. Nó được thiết kế để đảm bảo kết nối an toàn và chống rò rỉ giữa mặt bích và các thành phần khác.
Các loại mặt bích khác nhau phù hợp với nhiều loại mức áp suất, phạm vi nhiệt độ và vật liệu gioăng — khiến cho việc kỹ sư lựa chọn đúng loại gioăng cho từng ứng dụng trở nên cần thiết.
Hướng dẫn này sẽ đề cập đến các loại mặt bích phổ biến, ứng dụng của chúng và các biện pháp bảo trì để giúp bạn chọn tùy chọn đúng cho dự án của bạn.
Đọc tiếp để tìm hiểu thêm.
Xếp hạng lớp |
Xếp hạng áp suất (psi) |
Ứng dụng được đề xuất |
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Lớp 150 |
Lên đến 285 psi |
Thích hợp cho các ứng dụng áp suất thấp, thường được sử dụng trong xử lý nước và hệ thống nhiệt độ thấp. |
Tiết kiệm chi phí, có sẵn. |
Khả năng xử lý áp suất hạn chế; không phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao. |
Lớp 300 |
Lên đến 740 psi |
Được sử dụng trong các hệ thống có yêu cầu áp suất trung bình như dầu và khí. |
Khả năng chịu áp suất lớn hơn loại 150; phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp vừa phải. |
Chi phí cao hơn loại 150. |
Lớp 400 |
Lên đến 985 psi |
Phù hợp với điều kiện áp suất cao trong ngành công nghiệp hóa dầu. |
Chịu được áp suất cao hơn và độ bền tốt. |
Ít phổ biến hơn và tốn kém hơn so với các tầng lớp thấp hơn. |
Lớp 600 |
Lên đến 1.480 psi |
Thích hợp cho môi trường áp suất cao, bao gồm một số quy trình hóa học. |
Khả năng chịu áp suất tuyệt vời, linh hoạt cho các hệ thống có nhu cầu cao. |
Đắt tiền và có thể cần bảo trì đặc biệt. |
Lớp 900 |
Lên đến 2.200 psi |
Được sử dụng trong các ứng dụng quan trọng như đường ống áp suất cao. |
Cực kỳ đáng tin cậy trong môi trường có áp lực cao. |
Chi phí cao, chỉ sử dụng cho mục đích công nghiệp cụ thể. |
Lớp 1500 |
Lên đến 3.705 psi |
Phù hợp với điều kiện áp suất cao khắc nghiệt trong dầu khí. |
Khả năng chịu áp suất tuyệt vời, lý tưởng cho những điều kiện khắc nghiệt. |
Rất đắt, không được sử dụng phổ biến trong công nghiệp nói chung. |
Lớp 2500 |
Lên đến 6.170 psi |
Phù hợp nhất với điều kiện khắc nghiệt có áp suất rất cao. |
Khả năng chịu áp suất tối đa, phù hợp nhất cho nhu cầu chuyên biệt. |
Chi phí cao và chỉ sử dụng chuyên dụng. |
Mặt bích là khu vực của mặt bích nơi miếng đệm nằm và bịt kín kết nối giữa mặt bích hoặc các thành phần khác.
Loại mặt bích quyết định diện tích tiếp xúc, khả năng chịu áp suất và loại gioăng được sử dụng trong hệ thống, đảm bảo độ kín đáng tin cậy trong điều kiện áp suất và nhiệt độ cụ thể.
Việc lựa chọn mặt bích phù hợp là điều cần thiết để duy trì hoạt động an toàn và hiệu quả trong các ngành công nghiệp như dầu khí và chế biến hóa chất.
Tiêu chuẩn mặt bích là những hướng dẫn chỉ định bề mặt hoàn thiện, kích thước và mức áp suất cho mặt bích để đảm bảo khả năng tương thích giữa các thành phần và ứng dụng khác nhau.
Các tiêu chuẩn như ASME B16.5 và B16.47 giúp điều chỉnh các thông số này, cung cấp cho các kỹ sư những hướng dẫn rõ ràng để lựa chọn mặt bích trong các ứng dụng có áp suất và nhiệt độ cụ thể.
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này rất quan trọng để đảm bảo tính toàn vẹn và độ tin cậy của hệ thống đường ống công nghiệp.
Đo độ nhám mặt bích là một nhiệm vụ chính xác cần thiết để đạt được hiệu suất gioăng tối ưu. Sau đây là cách thực hiện:
Sử dụng dung môi để loại bỏ bụi bẩn, mảnh vụn hoặc vật liệu gioăng cũ khỏi mặt bích.
Sử dụng thước đo phù hợp với vật liệu và thông số kỹ thuật về độ nhám của mặt bích.
Đặt thước đo phẳng trên mặt bích, che phủ càng nhiều diện tích bề mặt càng tốt.
Đo qua nhiều điểm trên mặt bích để có được kết quả đo thống nhất.
Tính toán giá trị độ nhám trung bình để đảm bảo nó đáp ứng các tiêu chuẩn khuyến nghị cho loại gioăng đang sử dụng.
Việc giữ cho mặt bích sạch sẽ là điều cần thiết để duy trì độ kín khít, không bị rò rỉ. Sau đây là hướng dẫn từng bước để vệ sinh mặt bích:
Sử dụng dụng cụ cạo để nhẹ nhàng loại bỏ bất kỳ vật liệu gioăng cũ hoặc cặn bẩn nào khỏi bề mặt mặt bích.
Lau mặt bằng dung môi (như acetone) để loại bỏ dầu, mỡ và chất bẩn.
Kiểm tra bề mặt xem có dấu hiệu rỗ hoặc ăn mòn không, vì những dấu hiệu này có thể ảnh hưởng đến khả năng bịt kín.
Nếu cần, hãy sử dụng miếng đệm mặt bích để làm phẳng các khuyết điểm và khôi phục bề mặt bịt kín thích hợp.
Đảm bảo bề mặt hoàn toàn sạch và khô trước khi lắp miếng đệm mới.
Hoàn thiện mặt bích đề cập đến các mẫu bề mặt cụ thể được áp dụng cho mặt bích để tăng cường độ kín của miếng đệm. Sau đây là một số lớp hoàn thiện phổ biến:
Lý tưởng cho các miếng đệm mềm, lớp hoàn thiện mịn cung cấp bề mặt phẳng, cho phép tiếp xúc hoàn toàn giữa miếng đệm và mặt bích. Lớp hoàn thiện này phổ biến trong các ứng dụng áp suất thấp, nhiệt độ thấp.
Lớp hoàn thiện tiêu chuẩn bao gồm các rãnh xoắn ốc hoặc đồng tâm để cải thiện khả năng giữ gioăng. Nó cung cấp bề mặt nhám hơn để duy trì độ kín, thường thấy ở mặt bích có mặt nhô lên và mặt bích có mặt phẳng.
Lớp hoàn thiện răng cưa xoắn ốc bao gồm các rãnh sâu được cắt theo hình xoắn ốc, thường được sử dụng với các miếng đệm kim loại trong các ứng dụng áp suất cao. Nó đảm bảo độ bám chắc và độ kín khít trong điều kiện nhiệt độ thay đổi.
Lớp hoàn thiện răng cưa đồng tâm có các rãnh đồng tâm cắt vào mặt, lý tưởng cho mặt bích nối dạng vòng và mặt bích nâng cao. Nó cung cấp khả năng bịt kín tuyệt vời trong môi trường áp suất cao.
Mặt bích có mặt nhô lên (mặt bích RF) có một vùng nhô lên nhỏ xung quanh lỗ bu lông để nén đều miếng đệm — tạo ra độ kín khít trong điều kiện áp suất cao.
Mặt bích phẳng (mặt bích FF) không có diện tích nhô lên và được thiết kế cho các ứng dụng áp suất thấp.
Nó phân bổ lực bịt kín trên diện tích lớn hơn, giúp ngăn chặn gioăng bị nén quá mức.
Khi lựa chọn giữa mặt bích phẳng và mặt bích nổi, hãy cân nhắc đến yêu cầu về áp suất và nhiệt độ của ứng dụng của bạn.
Mặt bích phẳng hoạt động tốt trong điều kiện áp suất thấp, nơi cần giảm thiểu ứng suất của miếng đệm.
Ngược lại, mặt bích có mặt nâng cao phù hợp hơn với các ứng dụng áp suất cao — mang lại khả năng nén và bịt kín gioăng tốt hơn.
Mặt bích toàn mặt bao phủ toàn bộ mặt bích và miếng đệm, đảm bảo tiếp xúc hoàn toàn để bịt kín tối đa. Loại này lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu bịt kín an toàn dưới áp suất thấp hơn.
Ba loại mặt bích cơ bản là mặt phẳng, mặt nhô lên và mối nối dạng vòng. Các loại này khác nhau về đặc tính bịt kín và được lựa chọn dựa trên yêu cầu về áp suất, nhiệt độ và ứng dụng.
Các mặt bích phổ biến nhất là mặt bích nhô lên (RF), mặt bích phẳng (FF) và khớp nối dạng vòng (RTJ). Mỗi loại phù hợp với các phạm vi áp suất và loại gioăng khác nhau, khiến chúng trở nên linh hoạt cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Tài nguyên:
Giải thích về mặt bích (phẳng, nhô lên, v.v.)